Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nàng hầu


Người phụ nữ được nuôi làm thiếp cho bọn đàn ông có của thời xưa: Phải ép mình làm nàng hầu cho một phú ông.

hầu5 đgt 1. Chờ chực ở bên cạnh để người trên sai bảo: Nhà nghèo, từ nhỏ anh đã phải đi hầu một người có của; Sảnh đường mảng tiếng đò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.